Có 2 kết quả:

卫生棉 wèi shēng mián ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄇㄧㄢˊ衛生棉 wèi shēng mián ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄇㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sterilized absorbent cotton wool (used for dressings or cleansing wounds)
(2) sanitary napkin
(3) tampon

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sterilized absorbent cotton wool (used for dressings or cleansing wounds)
(2) sanitary napkin
(3) tampon

Bình luận 0